Thần Học Đời Sống Thánh Hiến: Trọng Tâm Kitô Học Và Hiện Sinh

Chuyển ngữ: Nt. Maria Cecilia MRP
09/07/2025
371
Đời sống này được thể hiện cách trọn vẹn và không ngừng hiện diện trong Hội Thánh. Đời sống tu trì bày tỏ rõ ràng rằng Nước Thiên Chúa và các nhu cầu của Nước ấy, một cách đặc biệt, được đặt lên trên mọi giá trị trần thế. Sau cùng, đời sống tu trì cũng minh chứng cho mọi người thấy rõ sức mạnh vô biên của Đức Kitô Vua và quyền năng vô hạn của Chúa Thánh Thần đang hoạt động cách kỳ diệu trong Hội Thánh.




Chữ viết tắt:
LG: Lumen Gentium
PC: Perfectae Caritatis
VC: Vita Consecrata
CIC: Bộ Giáo Luật


Giới thiệu


Bài thuyết trình về chủ đề Thần Học Đời Sống Thánh Hiến: Trọng Tâm Kitô Học và Hiện Sinh sẽ được chia thành ba phần, từ những suy xét ban đầu đến những yếu tố chính của đời sống thánh hiến được định nghĩa bởi Huấn quyền của Giáo hội, và kết thúc bằng một số suy tư được rút ra từ Thần học linh đạo đương đại. Công trình này không có ý định trở thành một nghiên cứu đầy đủ và toàn diện, mà chỉ là một cách tiếp cận ban đầu và tổng quát, có thể được phát triển thêm qua kinh nghiệm, học tập, suy tư và chia sẻ với các ứng sinh trong giai đoạn huấn luyện. Ba phần chính bao gồm:


1. Những suy xét thần học ban đầu


2. Những tuyên bố chính của Huấn quyền Giáo hội


3. Thần học linh đạo đương đại


Bài thuyết trình này sẽ sử dụng các thuật ngữ "đời sống tu trì" và "đời sống thánh hiến" một cách không phân biệt, trừ khi ngữ cảnh đòi hỏi khác đi. Động lực của chúng tôi là tôn trọng thuật ngữ gốc từ các nguồn tài liệu, đồng thời đưa vào xu hướng hiện tại của Giáo hội, ưu tiên sử dụng thuật ngữ "đời sống thánh hiến" như là tên gọi chính thức cho lối sống này.


1. Những suy xét thần học ban đầu


Phần này sẽ tóm tắt một số suy xét thần học của J.C.R. García Paredes, được xem là nền tảng cho việc hiểu đúng đắn một số tuyên bố của Huấn quyền Giáo hội và các nhà thần học về bản chất và sứ mệnh của đời sống tu trì. Mục đích là thiết lập các tiêu chí rõ ràng để giải quyết một cách thỏa đáng các nền tảng Kinh Thánh của đời sống này và ý nghĩa của lời khấn các lời khuyên Phúc Âm, khi nó liên hệ trong quan điểm và thực hành của Giáo hội.


1.1. Sức hút đặc biệt của Chúa Giêsu


Trong nỗ lực giới thiệu một cách để nói về các đấng sáng lập nam nữ hôm nay, José García Paredes khẳng định rằng Chúa Giêsu đã thể hiện một sức hút đặc biệt1 giữa các môn đệ của Người – cả nam lẫn nữ – và giữa mọi loại người nghèo (nghèo tinh thần, kinh tế, tôn giáo, đạo đức). Để chứng minh điều này, chúng ta có thể trích dẫn một câu từ Tin Mừng: “Đám đông rất đông từ Galilê, Thập Tỉnh, Giêrusalem, Giuđêa và bên kia sông Giođan đã theo Người” (Mt 4,25). Cái chết của Chúa Giêsu trên thập giá đã làm cho sức hút này càng trở nên mạnh mẽ hơn: “Phần Ta, một khi được giương cao lên khỏi đất, Ta sẽ kéo mọi người lên với Ta” (Ga 12,32).


Paredes giải thích sức hút này của Chúa Giêsu dựa trên hai yếu tố chính:


a) Người là đối tượng nhận và truyền tải tình yêu của Chúa Cha một cách rõ ràng – tình yêu lớn nhất trong mọi tình yêu (“Như Cha đã yêu thương Thầy, Thầy cũng yêu thương anh em. Hãy ở lại trong tình yêu của Thầy” Ga 15,9).


b) Sự hiện diện sống động của Chúa Thánh Thần trong cuộc đời Người, từ khi thụ thai cho đến suốt sứ vụ, cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh.


Paredes khẳng định rằng Giáo hội được sinh ra từ đặc sủng của Chúa Giêsu vì Người là hiện thân của một nhà lãnh đạo đặc sủng lớn; rồi sau cái chết và sự phục sinh của Người, các môn đệ đã nhanh chóng truyền bá thông điệp và lối sống của Người khắp đế quốc La Mã. Đặc sủng của Chúa Giêsu đã và đang tương tác với mọi bối cảnh văn hóa và lịch sử nơi các môn đệ chân chính của Người sống và làm chứng cho Người, sinh ra điều gì đó mới mẻ, tạo ra sự thay đổi đặc sủng.


1.2. Chúa Giêsu có sáng lập đời sống tu trì không?


García Paredes nhắc nhở rằng trong suốt lịch sử Giáo hội, đã có những cách tiếp cận khác nhau về nguồn gốc của đời sống tu trì2 . Ví dụ, Francisco Suárez, một nhà thần học thời Phục Hưng, rõ ràng khẳng định rằng Chúa Giêsu là người sáng lập đời sống tu trì và các tông đồ là những người thực sự tu trì. Về phần mình, thầy dòng Gioan Cassian (360-435) đã chỉ thị cho các viện phụ của mình dạy rằng nguồn gốc của đời sống đan tu nằm ở các tông đồ, và Thánh Máccô là người đã thiết lập nó ở Bắc Phi. Một số người khác đơn giản xem nhóm Mười Hai hoặc những người đi theo gần gũi với Chúa Giêsu như là mầm mống của đời sống tu trì, và lối sống của Chúa Giêsu như là sự khai mở cách sống đặc trưng cho đời sống tu trì.


Ngày nay, những tuyên bố này được coi là quá đà vì có sự khác biệt giữa việc tìm kiếm cảm hứng Phúc Âm cho lối sống này và việc khẳng định rằng đời sống tu trì là một sáng tạo rõ ràng của chính Chúa Giêsu hoặc các tông đồ của Người. Chúa Giêsu không phải là một tu sĩ theo cách mà chúng ta hiểu khái niệm này ngày nay, và ngoài những gì chúng ta biết từ các sách Tin Mừng về cuộc sống công khai của Người, chúng ta biết rất ít về phần lớn cuộc đời của Người ở Nazareth.


Trong thời đại của Người, đã có một số cộng đoàn tu trì Do Thái và các tổ chức khác, nhưng không có gì cho thấy rằng Người là thành viên của bất kỳ tổ chức nào trong số đó. Nhóm những người theo Người không có những đặc điểm chính xác như đời sống thánh hiến ngày nay. Họ không tuân theo một bộ quy tắc hay chuẩn mực cố định, và họ cũng không chỉ có nam giới, mà là một nhóm hỗn hợp gồm cả nam và nữ (x. Lc 8,2; 23,25; Mc 15,41), trong đó không ai được biết đến là sống độc thân. Hầu hết họ có lẽ đã kết hôn, như Phêrô và Gioanna, vợ của quản lý Hêrôđê là Chuza. Họ không mặc trang phục đặc biệt hay thực hiện các nghi lễ khởi đầu.


Thay vào đó, bằng chứng lịch sử cho thấy rằng đời sống tu trì bắt đầu từ những sáng kiến cá nhân và âm thầm, dần dần được xã hội chấp nhận và thu hút những người theo, cũng như có được tư cách hợp pháp trong Giáo hội. Bắt đầu từ thế kỷ thứ tư, các hình thức đan tu khác nhau xuất hiện liên tục. Sau sự nở rộ của các dòng tu vào thế kỷ XII, trong khi một số người đặt câu hỏi về lý do tồn tại của họ và đóng góp của họ cho sự đổi mới, những người khác cho rằng hiện tượng này là do hoạt động của Chúa Thánh Thần, Người hoạt động qua từng vị sáng lập như những dụng cụ sống động và được linh hứng.


Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng Chúa Giêsu không phải là người sáng lập đời sống tu trì như một lối sống cụ thể và ổn định, cũng như Người không có ý định làm điều đó. Thay vào đó, chúng ta có thể quy lối sống này cho hoạt động của Chúa Thánh Thần, Đấng hoạt động với sự tự do tuyệt đối, khi nào, ở đâu và bằng cách nào Người muốn. Chúa Thánh Thần đã linh hứng cho một số người nam và nữ, những người đã góp phần hình thành nên lối sống đặc biệt này, được đánh dấu bởi lòng đam mê dành cho Thiên Chúa, đến mức nó được định nghĩa bởi chính lòng đam mê đó.


1.3. Cách tiếp cận đúng đắn: Chúa Giêsu là Thầy duy nhất!


García Paredes khẳng định rằng việc gán cho một số người đàn ông và phụ nữ đáng ngưỡng mộ một vai trò như người cha hoặc mẹ thiêng liêng3 là đúng đắn, nhưng không được quên lời dạy của Chúa Giêsu với các môn đệ: "Còn anh em, đừng để ai gọi mình là ‘thầy’ vì anh em chỉ có một Thầy và tất cả anh em đều là anh em với nhau. Và đừng gọi ai dưới đất là cha, vì anh em chỉ có một Cha, là Cha trên trời. Đừng để ai gọi mình là ‘người lãnh đạo’, vì anh em chỉ có một người lãnh đạo, là Đấng Kitô” (Mt 23,8-10).
Vì thế, khi chúng ta tôn kính những người đàn ông và phụ nữ như những nhà lãnh đạo đặc sủng, chúng ta không coi họ là sự thay thế cho Chúa Giêsu mà là đại diện của Người, vì họ đã làm cho Người trở nên hữu hình qua những hành động và lời nói cụ thể của họ. Chúa Giêsu là nhà lãnh đạo đặc sủng duy nhất của chúng ta, và không ai có thể thay thế Người. Đặc sủng của Người là điều chúng ta tìm kiếm, không phải là bất kỳ đặc sủng nào khác, vì đó là đặc sủng mà chúng ta đã được thừa hưởng và bị cuốn hút.
Chẳng hạn, người ta thường nói rằng chúng ta, những tu sĩ Phanxicô, không theo thánh Phanxicô Assisi, mà là theo Chúa Giêsu, Đấng mà chúng ta cố gắng nhìn và theo qua ánh mắt của thánh Phanxicô. Sức hút đặc biệt của Chúa Giêsu có thể được cảm nhận trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng có một số hoàn cảnh đặc biệt mạo hiểm và mạnh mẽ thu hút con người theo Chúa Giêsu.


Những hoàn cảnh này bao gồm những “đồi Canvê” của thời đại chúng ta, nơi thập giá của anh chị em chúng ta được nâng lên; và những hoàn cảnh trở thành bí tích sự hiện diện của Chúa hoặc những nơi mà con người đã mất đi ý nghĩa của cuộc sống. Trong Tông Huấn gần đây về lời mời gọi nên thánh, Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của chứng tá đời sống Kitô hữu đích thực:


"Chúng ta được khơi gợi để hành động bởi gương mẫu của tất cả những linh mục, tu sĩ và giáo dân tận tụy loan báo và phục vụ người khác với lòng trung thành cao độ, thường là trong nguy hiểm đến tính mạng và chắc chắn với sự hy sinh thoải mái. Chứng tá của họ nhắc nhở chúng ta rằng, Giáo hội không chỉ cần các nhà chức trách và viên chức, mà cần những nhà truyền giáo nhiệt huyết, hăng say chia sẻ sự sống thật. Các thánh khiến chúng ta ngạc nhiên, làm chúng ta bối rối, vì cuộc sống của họ thúc giục chúng ta từ bỏ lối sống tầm thường và buồn tẻ"4 .


García Paredes tiếp tục nhấn mạnh rằng các vị sáng lập là những người nam và nữ mà trong đó một số khía cạnh đặc sủng của Chúa Giêsu tỏa sáng, được Chúa Thánh Thần cho phép họ đại diện. Ông đề xuất rằng thay vì nói về đặc sủng của dòng Biển Đức, Phanxicô, Dòng Tên hay dòng Khổ Nạn, thì sẽ thích hợp hơn khi nói về đặc sủng của Chúa Giêsu trong phong cách của dòng Biển Đức, Phanxicô, Dòng Tên hoặc dòng Khổ Nạn. Khi các căn tính đặc sủng được định nghĩa theo sự đối lập, sự thống nhất đặc sủng cơ bản bị phá hủy, làm lu mờ sức hút mà Chúa Giêsu thu hút chúng ta từ thập giá và sự phục sinh của Người.


Chúa Giêsu thành Nazareth là nguồn gốc của các cách sống Kitô hữu khác nhau như là động lực ơn gọi, Người là đầu, là nhà lãnh đạo đặc sủng, nhưng Chúa Thánh Thần đã làm cho Người hiện diện với chúng ta qua một con người hoặc một nhóm, cho phép chúng ta cảm nhận được sức hút đặc sủng của Chúa Giêsu. Cũng chính Chúa Thánh Thần hành động qua quá trình biến đổi giống Chúa Kitô, vì Người là Đấng nhắc nhở chúng ta về Chúa Giêsu: "Đấng Bảo Trợ là Thánh Thần Chúa Cha sẽ sai đến nhân danh Thầy, sẽ dạy anh em mọi điều và sẽ làm cho anh em nhớ lại mọi điều Thầy đã nói với anh em" (Ga 14,26).


1.4. Nền tảng Kinh Thánh của đời sống tu trì hoặc đời sống thánh hiến


Giáo lý chính thức và truyền thống nhất đã khẳng định rằng đời sống tu trì và mọi yếu tố cốt yếu của nó đều có nền tảng Kinh Thánh-Phúc Âm5 . Đây là quan điểm của thánh Tôma Aquinô, Suárez và các nhà thần học kinh viện khác, những người đã cố gắng chứng minh rằng khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục đều có nền tảng Kinh Thánh vững chắc. Do đó, những người sống đời sống này đang trên một con đường Phúc Âm an toàn. Ngược lại, Martin Luther và các nhà Cải cách khác đã không chấp nhận quan điểm này và càng không đồng ý với cách chú giải mà nó dựa vào.


Trong thời đại của chúng ta, khi việc chú giải Kinh Thánh đã trở nên kỹ thuật và khoa học hơn, không thể quy nền tảng Kinh Thánh cho đời sống thánh hiến theo cách như trước đây. Ngày nay, người ta chấp nhận rộng rãi rằng Kinh Thánh không chứa đựng những lời của Chúa hay chứng tá tông đồ bày tỏ trực tiếp và rõ ràng ý muốn của Chúa Giêsu về đời sống tu trì như chúng ta biết ngày nay. Lumen Gentium 43 không xác định một đoạn Tin Mừng cụ thể nào làm nền tảng rõ ràng cho đời sống tu trì, mà chỉ tham chiếu đến lời nói và gương mẫu của Chúa Giêsu như một tổng thể: "Các lời khuyên Phúc Âm về khiết tịnh tận hiến cho Thiên Chúa, khó nghèo và vâng phục được dựa trên lời nói và gương mẫu của Chúa. Chúng cũng được các tông đồ, các giáo phụ, cũng như các tiến sĩ và các vị mục tử linh hồn khuyên dạy thêm."


Cùng với các nhà thần học đương đại khác, García Paredes tìm thấy nền tảng Kinh Thánh của đời sống tu trì trong khái niệm giao ước vì nó cho phép đọc toàn bộ Kinh Thánh như một tổng thể, đại diện cho sự tổng hợp của Thánh Kinh. Giao ước Kinh Thánh cho thấy sự ưu việt của Thiên Chúa trên tất cả, và giao ước của Thiên Chúa loại trừ bất kỳ hiệp ước nào khác. Điều răn lớn nhất về tình yêu đóng vai trò trung tâm trong giao ước này và đạt đến sự hoàn hảo nơi Chúa Giêsu, vì cả cuộc đời Người hoàn toàn phục vụ cho điều răn ấy. Người mặc khải cho chúng ta rằng lòng yêu thương con người, đặc biệt là những người đau khổ, cũng quan trọng như tình yêu dành cho Thiên Chúa. Mặt khác, tình yêu của chúng ta đối với Chúa Giêsu kết hợp tình yêu dành cho Thiên Chúa và tình yêu đối với nhân loại.


Đoạn văn về chàng thanh niên giàu có (Mt 19,16-22), truyền thống được sử dụng để giới thiệu lời mời gọi vào đời sống tu trì, nên được đọc trong bối cảnh của thần học giao ước và trung tâm của điều răn yêu thương. Việc theo Chúa Giêsu cho phép chúng ta tìm thấy sự hoàn hảo của giao ước Thiên Chúa, vì đây là cách chân thật để hoàn thành mọi điều răn bằng cách đón nhận điều răn lớn nhất trong tự do và hạnh phúc thật sự.


Những động lực Kinh Thánh này đại diện cho nền tảng của mọi lối sống Kitô hữu. Lý do hiện hữu của đời sống thánh hiến – được sống trong khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục, là sống mầu nhiệm của giao ước Thiên Chúa qua việc thực hiện điều răn quan trọng nhất là yêu thương. Những cách sống Kitô giáo khác nhau là kết quả của các cách thức mà Chúa Thánh Thần đã soi sáng cho con người khác nhau để họ đưa ra một lựa chọn căn bản trong đời sống nhờ sự gặp gỡ với Kinh Thánh và ân sủng.


1.5. Lối sống theo luật nội tâm của Thánh Thần


Qua một quá trình phát triển lịch sử với những góc nhìn và hiểu biết thần học đa dạng, Giáo hội đã chính thức áp dụng khái niệm các lời khuyên Phúc Âm để chỉ các lời khấn khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục, được thực hiện công khai qua lời tuyên khấn tu trì6 . Truyền thống thần học Công giáo đã giải thích ba lời khấn này như là biểu hiện của một sự dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa. Thuật ngữ "các lời khuyên Phúc Âm" có ý nghĩa không phải vì chúng ta có thể quy cho Chúa một lời đề nghị ôm lấy kiểu sống đặc thù này, mà bởi vì nó ám chỉ đến điều kiện tự do và sự mời gọi đặc trưng cho luật mới, luật của Tin Mừng, được viết trong lòng chúng ta nhờ Chúa Thánh Thần. Luật của Thánh Thần không áp đặt từ bên ngoài lên ý chí của chúng ta, mà hành động từ bên trong như một sự thúc đẩy nội tâm để ôm lấy một món quà không thể diễn tả được, đó là đặc sủng Phúc Âm.


1.6. Bản chất biểu tượng của bộ ba khiết tịnh - khó nghèo - vâng phục7


Trong thiên niên kỷ đầu tiên, đời sống đan tu không xác định việc tuyên khấn qua ba lời khấn, nhưng nó ý thức rằng đặc điểm cốt lõi của đời sống tu trì là sự dâng hiến trọn vẹn cho Thiên Chúa, tức là sự trao ban hoàn toàn bản thân mình cho Thiên Chúa như trong một giao ước, traditio sui. Mãi cho đến thế kỷ 12, sự tự dâng mình cho Thiên Chúa mới tiếp nhận hình thức của ba lời khấn (Kinh sĩ dòng Chúa Geneviève, 1148; Dòng Chúa Ba Ngôi, 1198; Dòng Anh Em Hèn Mọn, 1221). Ba lời khấn không được hiểu theo nghĩa hẹp, mà như là cách để biểu hiện sự tự dâng mình toàn diện của người tu trì, như một hy lễ toàn thiêu! Hơn nữa, không phải tất cả các dòng tu đều chấp nhận bộ ba lời khấn này; một số dòng đã chấp nhận những lời khấn khác hoặc chỉ một lời khấn.


Một cách giải thích Kitô học về sự tự dâng hiến trọn vẹn này hiểu rằng việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm qua các lời khấn là sự biểu hiện của cam kết cá nhân để theo Chúa Giêsu theo cách mà Phúc Âm đề xuất và được Thánh Thần soi sáng. Sau khi rời khỏi đời sống "bình thường" và "thế tục" ở Nazareth, Chúa Giêsu đã ôm lấy một lối sống biên cương, rìa và tiên tri. Những người theo Chúa đã chia sẻ các đặc điểm khác nhau của lối sống này, lối sống không thể chỉ được định nghĩa qua ba lời khuyên Phúc Âm về khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục. Sau khi Chúa Giêsu phục sinh, việc theo Người có nghĩa là gắn bó với Người một cách vô điều kiện qua đức tin, tin vào lời Người, thực hành chúng và cảm nghiệm sự hiện diện bí tích của Người. Sự gắn bó này qua đức tin đặc trưng cho mọi lối sống Kitô hữu, nhưng nó mang một cấu hình đặc biệt trong đời sống tu trì như một sự ghi nhớ về lối sống biên cương và tiên tri của Chúa Giêsu.


1.7. Ý nghĩa của lời khấn hoặc lời hứa khấn nguyện8


Cho đến đầu thế kỷ 20, việc tuyên khấn trọng thể là điều cần thiết để một lối sống được Giáo hội chấp thuận là thuộc về bậc sống tu trì. Với việc phê chuẩn các tu hội đời, những tu hội không tuyên khấn mà chỉ công khai tuyên giữ các lời khuyên Phúc Âm, thì ngày nay cần phải hiểu bậc sống tu trì theo cách rộng rãi hơn nhiều. Lumen Gentium (LG 44) đề cập đến sự đa dạng này: “Các tín hữu của Đức Kitô ràng buộc mình vào ba lời khuyên trên hoặc bằng lời khấn, hoặc bằng các liên kết thánh thiêng khác có mục đích như lời khấn”. Từ đời sống thánh hiến sau đó đã được đưa vào ngôn ngữ của Giáo hội. Bộ Giáo luật (CIC) mới cũng đã bao gồm trong các tu hội đời sống thánh hiến các hội đời sống tông đồ, một số hội trong đó không tuyên khấn và những hội khác thậm chí không tuyên giữ các lời khuyên Phúc Âm.


Sau khi khẳng định tính ưu việt của đặc sủng hay hồng ân từ Thiên Chúa, cũng cần thiết nhìn vào sự đáp trả của con người nhận được các ân huệ đó. Đúng là khi Thiên Chúa ban thưởng công đức, Ngài đang đội vương miện cho những ân huệ của chính Ngài. Tuy nhiên, đối diện với món quà của Thiên Chúa, món quà tự do và vĩnh viễn thì sự đáp trả của con người là khát khao dấn thân cho tương lai, cho tất cả tương lai của mình, không phải như một hành động tự khẳng định, mà như một hành động van xin (theo quan niệm Hy Lạp), đặt niềm tin vào lời Amen của Thiên Chúa và cam kết khiêm tốn và tự do đối với ân huệ này. Lời khấn là một lời hứa cần được xác nhận trong từng bước đi trên hành trình, cả trong những lựa chọn hàng ngày và trong những khoảnh khắc quyết định. Lời khấn nguyện là một dấu hiệu tiên báo, một lời tuyên xưng cho tương lai của sự tự do từ cả Thiên Chúa và con người.


2. Những tuyên bố chính từ Huấn quyền của Giáo hội


2.1. Công đồng Vaticanô II


Các tài liệu của Công đồng Vaticanô II là một nguồn tham khảo quan trọng cho đời sống và giáo huấn của Giáo hội trong thời đại chúng ta. Đề tài về đời sống tu trì được đề cập trực tiếp, cả trong mối quan hệ với Giáo hội, qua Hiến chế tín lý về Giáo hội Lumen Gentium và với mục đích cụ thể, qua Sắc lệnh về việc thích nghi và canh tân đời sống tu trì Perfectae Caritatis. Trong khuôn khổ của bài trình bày này, chúng ta sẽ tập trung chủ yếu vào những gì được phát biểu liên quan đến cơ sở Kitô học và hiện sinh của đời sống tu trì, bỏ qua hầu hết các yếu tố khác. Một số khía cạnh Giáo hội học cũng sẽ được bao gồm trong chừng mực được đề cập trực tiếp đến chiều kích nhân học hoặc hiện sinh của những người sống đời tu trì.


a. Lumen Gentium


i. Con đường hẹp hơn hướng đến sự thánh thiện


Khi đề cập đến sự đa dạng trong Giáo hội, Lumen gentium đưa ra tuyên bố đầu tiên về đời sống tu trì, mô tả những người sống đời tu trì là “những người bước vào bậc tu trì và nhắm tới sự thánh thiện qua một con đường hẹp hơn, thúc đẩy anh chị em mình bằng gương sáng” (LG 13). Điều thú vị là Công đồng không coi con đường dẫn đến sự thánh thiện trong đời sống tu trì là "cao hơn" hoặc "tốt hơn", mà chỉ là "hẹp hơn". Vai trò làm gương sáng cho các Kitô hữu khác cũng là một yếu tố quan trọng của những người nam nữ bước đi trên con đường này.


ii. Tinh thần các mối phúc thật


Gương sáng hay chứng tá của những người nam nữ sống đời thánh hiến được phát triển thêm trong Hiến chế tín lý khi mở rộng ảnh hưởng của nó ra toàn thế giới và làm rõ một thành phần trung tâm của Tin Mừng: “Cũng thế, nhờ bậc sống của mình, những người sống đời thánh hiến làm chứng sáng ngời rằng thế gian không thể được biến đổi và dâng lên Thiên Chúa mà không có tinh thần các mối phúc thật” (LG 31).


iii. Các lời khuyên Phúc Âm


Sau khi trình bày về “Lời mời gọi nên thánh phổ quát trong Giáo hội” (Chương V), Lumen Gentium tiếp tục trình bày về Đời sống tu trì (Chương VI, 43-47). Tuyên bố quan trọng nhất về đời sống tu trì trong phần này giải thích rằng những điều gọi là “các lời khuyên Phúc Âm” được đặt nền tảng trên “lời nói và gương mẫu của Chúa” (LG 43). Các lời khuyên này được mô tả như một ân huệ thần linh mà Giáo hội đã nhận được từ Chúa của mình và Giáo hội luôn gìn giữ với sự trợ giúp của ân sủng Ngài.


Như đã thấy, LG 44 giải thích ý nghĩa của việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm trong Giáo hội. Những người được ràng buộc bởi lời khấn hoặc các liên kết thánh thiêng tương tự là hoàn toàn tận hiến cho Thiên Chúa [...] được sắp đặt cho việc tôn vinh và phụng sự Thiên Chúa dưới một danh nghĩa mới và đặc biệt [...] có khả năng sinh nhiều hoa trái phong phú hơn từ ân sủng rửa tội của họ [...], được thánh hiến cách mật thiết hơn để phụng sự Thiên Chúa. Càng chắc chắn và ổn định các liên kết này, thì sự hoàn hảo của việc thánh hiến này càng lớn, biểu tượng cho mối kết hợp không thể phá vỡ của Đức Kitô với Giáo hội.


LG 44 cũng giải thích một số khía cạnh Giáo hội học của việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm, một số trong đó có ý nghĩa hiện sinh. Vì lời khấn này dẫn đưa con người đến đức ái, họ gia nhập vào Giáo hội và mầu nhiệm của Giáo hội một cách đặc biệt”. Do đó, họ nên tận hiến cho lợi ích của toàn thể Giáo hội” và phải làm việc để cắm rễ và củng cố Nước Đức Kitô [...] trong khả năng của họ và phù hợp với kiểu loại riêng của ơn gọi và đặc điểm đặc biệt của các dòng tu của họ.


Điểm này phát triển những gì mà tài liệu đã nêu trong số 28 và 43 về chiều kích Giáo hội của đời sống tu trì, một số trong đó được chia sẻ chung với các bậc sống khác, trong khi những hệ quả khác là đặc thù của đời tu. LG 28 nhấn mạnh rằng “Tất cả các linh mục, cả giáo phận và dòng tu, do chức thánh và thừa tác vụ của mình, hòa nhập vào thân thể này của các giám mục và linh mục, và phục vụ cho lợi ích của toàn thể Giáo hội theo ơn gọi và ân sủng mà họ đã nhận được” (LG 28). LG 43 giải thích cách các gia đình tu trì là công cụ giúp các thành viên của họ tiến bước trên con đường đức ái” và cho “toàn thể thân thể của Đức Kitô”.


Ngoài ra, số 44 chỉ ra ý nghĩa cánh chung của việc tuyên khấn tu trì và tính ưu tiên của Nước Thiên Chúa, được thể hiện rõ ràng trong bậc sống tu trì. Bậc sống này bắt nguồn từ nếp sống mà Đức Kitô đã đảm nhận trong cuộc sống trần thế, mà Ngài đã đề nghị cho các môn đệ của mình và từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống và sự thánh thiện của Giáo hội.


Đời sống này được thể hiện cách trọn vẹn và không ngừng hiện diện trong Hội Thánh. Đời sống tu trì bày tỏ rõ ràng rằng Nước Thiên Chúa và các nhu cầu của Nước ấy, một cách đặc biệt, được đặt lên trên mọi giá trị trần thế. Sau cùng, đời sống tu trì cũng minh chứng cho mọi người thấy rõ sức mạnh vô biên của Đức Kitô Vua và quyền năng vô hạn của Chúa Thánh Thần đang hoạt động cách kỳ diệu trong Hội Thánh.


Do đó, dù bậc sống được thiết lập qua việc khấn giữ các lời khuyên Phúc Âm không phải là một phần của cấu trúc phẩm trật Hội Thánh, nhưng chắc chắn, nó thuộc về đời sống và sự thánh thiện của Hội Thánh.


LG 45 giải thích rằng Giáo Hội đã nâng lời khấn dòng lên tầm mức giáo luật và cũng biểu lộ rằng lời khấn này là một trạng thái được thánh hiến cho Thiên Chúa thông qua khung cảnh phụng vụ. Với quyền bính Thiên Chúa trao cho, Giáo Hội chấp nhận các lời khấn của những người tuyên khấn, cầu xin sự trợ giúp và ân sủng từ Thiên Chúa cho họ, dâng họ lên Thiên Chúa, ban phúc lành thiêng liêng cho họ và cùng hiệp thông với sự tự hiến của họ qua hy lễ Thánh Thể.


Một yếu tố khác được xác định là đặc điểm của việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm theo Lumen Gentium là "việc này thúc đẩy sự hoàn thiện của tình yêu Thiên Chúa và tình yêu tha nhân một cách đặc biệt, và lời khấn này được củng cố bởi các lời khấn" (LG 45).


LG 46 giải thích tầm quan trọng lớn lao của chứng tá đa dạng từ đời sống tu trì: Giáo Hội trình bày Chúa Kitô cho cả những người tin và không tin một cách nổi bật hàng ngày qua đời sống tu trì, bằng nhiều cách: trong sự chiêm niệm trên núi, trong việc rao giảng Nước Thiên Chúa cho quần chúng, trong việc chữa lành bệnh tật và người què, trong công việc hoán cải tội nhân đến cuộc sống tốt đẹp hơn, trong sự quan tâm đến thanh niên và lòng nhân hậu của Ngài đối với mọi người, luôn vâng phục thánh ý của Chúa Cha đã sai Ngài.


LG 46 cũng bày tỏ tính phù hợp hiện sinh và nhân bản của việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm rằng: mặc dù bao gồm sự từ bỏ một số giá trị không thể phủ nhận, nhưng nó không làm suy giảm sự phát triển chân chính của con người, mà đúng hơn, tự bản chất của nó là đem lại lợi ích lớn nhất cho sự phát triển ấy. Việc tự nguyện theo đuổi các lời khuyên mang lại nhiều hiệu quả tích cực : chúng góp phần rất nhiều vào sự thanh luyện tâm hồn và tự do thiêng liêng; chúng liên tục khơi dậy lòng nhiệt thành của đức ái, nhưng,


"đặc biệt là có thể uốn nắn con người Kitô hữu một cách trọn vẹn hơn theo mẫu gương đời sống khiết tịnh và từ bỏ, mà chính Chúa Kitô đã chọn cho mình và Mẹ Ngài cũng đã đón nhận." Điều này được chứng minh rõ ràng qua gương sáng của biết bao vị sáng lập thánh thiện. Không ai nên nghĩ rằng người tu trì đã trở nên xa lạ với đồng loại của mình hoặc là những công dân vô ích của thành phố trần thế này do sự thánh hiến của họ. Vì cho dù đôi khi xảy ra việc người tu trì không trực tiếp hòa mình vào thế giới, nhưng ở một mức độ sâu sắc hơn, chính những người tu trì này lại hiệp thông với họ trong trái tim Chúa Kitô và hợp tác cách thiêng liêng với họ. Theo cách này, việc xây dựng thành phố trần thế có nền tảng nơi Thiên Chúa và hướng về Ngài, kẻo những người xây dựng thành này có thể lao nhọc vô ích.


Do đó, Thánh Công Đồng này khuyến khích và khen ngợi những người nam nữ, các Tu huynh và các Nữ tu, những người trong các đan viện, trường học, bệnh viện, hoặc nơi các sứ vụ, làm đẹp tân nương của Chúa Kitô bằng sự trung thành không lay chuyển và khiêm nhường trong ơn gọi mà họ đã chọn, và họ cống hiến nhiều loại dịch vụ quảng đại cho nhân loại.
Cuối cùng, LG 47 kêu gọi mọi người tu trì kiên trì và không ngừng lớn lên trong ơn gọi mà Thiên Chúa đã trao ban cho họ với mục đích sự thánh thiện của Giáo Hội ngày càng gia tăng [...] và vinh quang lớn lao hơn cho Ba Ngôi Thiên Chúa duy nhất và không chia cắt, Đấng qua Đức Kitô là nguồn mạch và cội nguồn của mọi sự thánh thiện.


b. Perfectae Caritatis


Sắc lệnh Perfectae Caritatis đưa ra "các nguyên tắc chung về việc thích nghi và canh tân đời sống và kỷ luật của các Dòng tu và các hội đoàn đời sống chung không có lời khấn và các tu hội đời" (PC 1). Sắc lệnh này được dựa trên những gì đã được nói trong Lumen Gentium, đồng thời nhấn mạnh một số yếu tố cụ thể của căn tính đời sống tu trì.


Theo Jeffrey Mirus trong bài viết trực tuyến "Công đồng Vatican II về đời sống tu trì"9 :


Mặc dù Perfectae Caritatis không đưa ra nhiều đề xuất cụ thể, nhưng nó vẫn xuất sắc trong mục đích chính của mình, đó là trình bày nguồn mạch của việc canh tân đích thực cho đời sống tu trì. Canh tân đích thực "bao gồm việc luôn trở về với nguồn gốc của mọi đời sống Kitô hữu và với tinh thần nguyên thủy của các hội dòng, đồng thời thích ứng với những điều kiện thay đổi của thời đại" (PC 2). Việc canh tân này phải diễn ra "dưới sự linh hứng của Chúa Thánh Thần và sự hướng dẫn của Giáo Hội" (PC 2). Perfectae Caritatis cũng cung cấp một suy tư sâu rộng về các lời khuyên Phúc Âm. Khiết tịnh đòi hỏi việc thực hành khổ chế và giữ gìn các giác quan để người tu sĩ không bị ảnh hưởng bởi những học thuyết sai lạc, coi thường sự tiết dục hoàn hảo là điều không thể hoặc có hại cho sự phát triển con người. Khiết tịnh cũng đòi hỏi các ứng sinh phải có "sự trưởng thành tâm lý và cảm xúc cần thiết (PC 12). Khó nghèo không chỉ bao gồm sự khó nghèo cá nhân mà còn cần các cộng đoàn "tránh mọi hình thức xa hoa, tích lũy của cải quá mức (PC 13). Vâng phục là phương thế qua đó "các tu sĩ dâng hiến trọn vẹn ý chí của mình như một hy lễ tự hiến cho Thiên Chúa và nhờ đó họ kết hợp cách vững chắc và lâu bền với thánh ý cứu độ của Thiên Chúa" (PC 14). Giá trị lớn lao của tài liệu này nằm ở chiều sâu thiêng liêng của nó.


Bài thuyết trình này sẽ tập trung chủ yếu vào PC 1 và PC 5, vì những phần này phát triển rộng rãi hơn nhũng giải thích của Công đồng về căn tính đời sống tu trì.


PC 1 bắt đầu bằng cách xác nhận ba khía cạnh cơ bản của các lời khuyên Phúc Âm: 1) Chúng là phương tiện để theo đuổi "đức ái hoàn hảo"; 2) Việc theo đuổi này bắt nguồn từ "giáo lý và gương mẫu của Thầy Chí Thánh"; và 3) Nó đại diện cho một "dấu chỉ rực rỡ của vương quốc thiên đàng" (PC 1). Yếu tố mới ở đây là mục tiêu của "đức ái hoàn hảo", tức là sự thánh thiện. Hai yếu tố còn lại đã được bàn đến trước đó.


Phần này cũng mô tả căn tính của đời sống thánh hiến trong hai đoạn văn bổ sung cho nhau. Đoạn đầu truy tìm sự xuất hiện của cách sống này từ thời kỳ đầu của Giáo Hội, được đặc trưng bởi "việc theo Chúa Kitô với sự tự do lớn hơn và noi gương Ngài sát hơn qua việc thực hành các lời khuyên Phúc Âm, mỗi người theo cách riêng của mình để sống đời sống dâng hiến cho Thiên Chúa". Vì vậy, PC rõ ràng nhấn mạnh sự tự do để theo Chúa Kitô và việc noi gương Ngài có thể thực hiện được nhờ việc thực hành các lời khuyên Phúc Âm. Sau đó, tài liệu xác nhận sự đa dạng của các con đường mà cả nam và nữ tu đã theo đuổi cùng một mục tiêu: dâng hiến đời sống cho Thiên Chúa.


Đoạn thứ hai nói về những người đáp lại cách trung thành lời mời gọi của Thiên Chúa để thực hành các lời khuyên Phúc Âm như những người được liên kết với Chúa một cách đặc biệt, theo Chúa Kitô, Đấng khiết tịnh và khó nghèo (x. Mt 8,20; Lc 9,58), đã cứu chuộc và thánh hóa nhân loại qua sự vâng phục cho đến chết trên thập giá (x. Pl 2,8). Bị thúc đẩy bởi tình yêu mà Chúa Thánh Thần tuôn đổ vào lòng họ (x. Rm 5,5), họ càng ngày càng sống cho Chúa Kitô và cho thân thể của Ngài là Giáo Hội (x. Cl 1,24). Đoạn này mô tả đời sống tu trì như là một con đường đặc biệt để theo Chúa Kitô, Đấng đã hoàn thành sứ mệnh của mình bằng cách sống khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục, ngay cả khi phải trả giá bằng chính mạng sống của mình. Nó cũng nêu bật cách Chúa Thánh Thần hoạt động trong tâm hồn các tu sĩ để giúp họ nên đồng hình đồng dạng với Chúa Kitô.


Về phần mình, PC 5 mô tả việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm như là một sự đáp lại "lời mời gọi của Thiên Chúa", bao gồm một mặt là từ bỏ tội lỗi và thế gian, và mặt khác là sống cho một mình Thiên Chúa. Điều này được coi là "một sự thánh hiến đặc biệt" được xây dựng trên nền tảng của bí tích Thánh Tẩy và thể hiện bí tích này một cách trọn vẹn hơn. Các thành viên của các hội dòng tu trì nên cống hiến hết mình cho việc phục vụ Giáo Hội, Đấng đã chấp nhận sự tự hiến của họ. Do đó, đoạn này nhấn mạnh khía cạnh ơn gọi của đời sống thánh hiến, bắt nguồn từ bí tích Thánh Tẩy và hoàn thành cam kết của bí tích này một cách trọn vẹn hơn qua sự dâng hiến hoàn toàn cho việc phục vụ Chúa và Giáo Hội của Ngài, điều này đòi hỏi sự từ bỏ bản thân, việc thực hành các nhân đức, và chia sẻ trong sự tự hủy của Đức Kitô và đời sống trong Chúa Thánh Thần. Con đường đặc biệt này để theo Chúa Kitô đòi hỏi từ bỏ mọi sự vì Chúa Kitô, Đấng là điều cần thiết duy nhất, lắng nghe lời Ngài và lo lắng cho những gì thuộc về Ngài. Để hoàn thành tất cả những điều này, các tu sĩ nam nữ cần kết hợp chặt chẽ giữa "chiêm niệm" và "tình yêu tông đồ".


2.2. Vita Consecrata


a) Tổng hợp từ giáo huấn trước đây


Ngay từ đầu Tông Huấn Hậu Thượng Hội Đồng Vita Consecrata (25 tháng 3 năm 1996), Đức Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II đã thực hiện một sự tổng hợp về giáo lý liên quan đến căn tính và sứ mạng của đời sống thánh hiến, kết hợp hài hòa tất cả các yếu tố mà Huấn Quyền của Giáo Hội đã phát triển trước đó:


"Đời sống thánh hiến, ăn rễ sâu trong gương mẫu và giáo huấn của Chúa Kitô, là một hồng ân của Thiên Chúa Cha ban cho Giáo Hội qua Chúa Thánh Thần. Qua việc tuyên giữ các lời khuyên Phúc Âm, những nét đặc trưng của Chúa Giêsu: Đấng khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục được “biểu lộ” giữa thế gian, và ánh mắt của các tín hữu hướng về mầu nhiệm Nước Thiên Chúa vẫn đang chờ đợi sự hoàn tất trọn vẹn trên thiên đàng.


Trong mọi thời đại, đã có những người nam và nữ, vâng theo lời mời gọi của Chúa Cha và sự thúc đẩy của Chúa Thánh Thần, đã chọn con đường đặc biệt này để theo Chúa Kitô, nhằm dâng hiến cho Ngài với một “con tim không chia sẻ” (x. 1 Cr 7,34). Giống như các Tông đồ, họ đã bỏ lại tất cả để ở cùng Chúa Kitô và đặt mình, như Ngài đã làm, vào việc phục vụ Thiên Chúa và anh chị em mình. Nhờ các đặc sủng khác nhau về đời sống thiêng liêng và tông đồ được Chúa Thánh Thần ban cho, họ đã góp phần làm cho mầu nhiệm và sứ vụ của Giáo Hội tỏa sáng, đồng thời đóng góp vào việc canh tân xã hội10.


b) Biểu hiện mới của đời sống thánh hiến


Vita Consecrata cũng đề cập đến hiện tượng thời hiện đại về sự phát triển của các hình thức thánh hiến mới hoặc được canh tân, nhấn mạnh các đặc điểm riêng biệt của chúng nhưng cũng chỉ ra những điểm chung của tất cả các hình thức thánh hiến hiện có:


"Trong những năm gần đây, sau Công Đồng Vatican II, các hình thức thánh hiến mới hoặc được canh tân đã xuất hiện. Trong nhiều trường hợp, đây là các Dòng tu tương tự như những Dòng đã tồn tại, nhưng được thúc đẩy bởi những động lực thiêng liêng và tông đồ mới... Giữa sự đa dạng này, sự thống nhất nền tảng vẫn được duy trì, nhờ một lời mời gọi chung là theo Chúa Giêsu - khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục trong việc theo đuổi đức ái hoàn hảo. Lời mời gọi này, vốn có trong tất cả các hình thức thánh hiến hiện có, cũng phải là dấu ấn của những hình thức mới."11


c) Hình ảnh Chúa Kitô Hiển Dung


Trong đoạn số 14 của Vita Consecrata, nền tảng Phúc Âm của đời sống thánh hiến được đặt trong mối tương quan đặc biệt mà Chúa Giêsu, trong cuộc đời trần thế của Ngài, đã thiết lập với một số môn đệ, những người Ngài kêu gọi đón nhận Nước Thiên Chúa vào trong đời sống của họ và dâng hiến đời sống của họ cho Nước ấy, từ bỏ mọi thứ và noi gương đời sống của Ngài. Đoạn văn này cũng khẳng định rằng việc sống theo hình ảnh của Chúa Kitô chỉ có thể thực hiện được trên cơ sở một ơn gọi đặc biệt và nhờ ân sủng đặc biệt của Chúa Thánh Thần. Đời sống thánh hiến, khởi nguồn từ sự sáng kiến của Chúa Cha, mang một ý nghĩa Kitô học và Thánh Linh học sâu sắc: nó diễn tả một cách sống động bản chất Ba Ngôi của đời sống Kitô hữu và phần nào báo trước sự hoàn tất cánh chung mà toàn thể Giáo Hội đang hướng tới.


Sau đó, tài liệu giới thiệu hình ảnh Chúa Kitô Hiển Dung như một biểu tượng đã được sử dụng trong truyền thống thiêng liêng của Giáo Hội để suy tư về cầu nguyện chiêm niệm, đồng thời nhấn mạnh rằng hình ảnh này cũng có thể làm sáng tỏ một số khía cạnh quan trọng của đời sống thánh hiến bao gồm cả việc trải nghiệm thân mật với Chúa Giêsu và đồng thời quay lại con đường Thánh Giá:


"Trong Phúc Âm, nhiều lời nói và hành động của Chúa Kitô biểu lộ ý nghĩa của ơn gọi đặc biệt này. Nhưng để có cái nhìn tổng quát về các đặc điểm cơ bản của nó, thật hữu ích khi chúng ta chăm chú nhìn vào khuôn mặt rạng rỡ của Chúa Kitô trong mầu nhiệm Hiển Dung. Cả một truyền thống thiêng liêng cổ xưa liên kết đời sống chiêm niệm với việc cầu nguyện của Chúa Giêsu 'trên núi'. Ngay cả những khía cạnh 'hoạt động' của đời sống thánh hiến cũng có thể được bao hàm ở đây, vì Hiển Dung không chỉ là sự tỏ lộ vinh quang của Chúa Kitô mà còn là sự chuẩn bị cho việc đối mặt với Thánh Giá của Ngài. Nó bao gồm cả việc 'lên núi' và 'xuống núi'." Các môn đệ, những người đã được hưởng sự thân mật với Thầy, trong giây lát được bao bọc bởi sự huy hoàng của đời sống Ba Ngôi và sự hiệp thông của các thánh, dường như họ được cuốn vào chân trời của vĩnh cửu. Nhưng ngay sau đó, họ được đưa trở lại với thực tại hàng ngày, nơi họ chỉ thấy mình Chúa Giêsu, trong sự khiêm hạ của bản tính nhân loại Ngài, và họ được mời gọi trở lại thung lũng, để cùng chia sẻ với Ngài những gian lao trong kế hoạch của Thiên Chúa, và can đảm bước vào con đường Thánh Giá.


2.3. Benedict XVI


Trong bài diễn văn trước các Bề trên Tổng quyền của các Hội dòng Đời sống Thánh hiến và các Tu hội Đời sống Tông đồ vào ngày 22 tháng 5 năm 2006, Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô XVI đã trình bày một tổng hợp về giáo lý và linh đạo về đời sống thánh hiến. Điểm đầu tiên Ngài nhấn mạnh là điều kiện ưu tiên để theo Chúa Kitô chịu đóng đinh và nghèo khó một cách triệt để, tự do đích thực để từ bỏ mọi sự mà theo Ngài và tìm thấy trong Ngài tất cả mọi sự. Sự tự do này đòi hỏi những quyết định can đảm liên quan đến kỷ luật cá nhân và cộng đoàn, và tìm lại chiều kích toàn diện của sự theo Chúa Kitô.


Đức Giáo Hoàng Bênêđíctô sau đó giải thích ý nghĩa của việc các tu sĩ hoàn toàn thuộc về Chúa: được bừng cháy bởi tình yêu nồng cháy của Ngài, được biến đổi trong vẻ đẹp huy hoàng của Ngài […] đó là sứ vụ của những người nam nữ đã chọn theo Chúa Kitô trong khiết tịnh, khó nghèo và vâng phục, để thế gian có thể tin và được cứu độ. Điều này cũng có nghĩa là chấp nhận lối sống khiết tịnh, với hiểu biết rằng “đời sống trinh khiết thánh hiến […] là một trong những nghịch lý ‘phi lý’ nhất của Kitô giáo và không phải ai cũng hiểu và sống được điều đó” (x. Mt 19,11-12).


Thứ ba, Ngài đề cập đến chủ đề quan trọng về phục vụ quyền bính và sự vâng phục, kêu gọi tìm lại giá trị của sự vâng phục khấn hứa lấy Abraham, cha của chúng ta trong đức tin, làm mẫu mực, và hơn thế nữa là chính Chúa Kitô. Cần phải tránh xa chủ nghĩa tự do và sự tự phát để ôm lấy logic của Thánh Giá. Đức Bênêđíctô XVI kết luận bằng cách nhắc nhở các tu sĩ rằng họ được gọi để trở thành những dấu chỉ đáng tin và sáng chói của Tin Mừng và những nghịch lý của nó trong thế gian.


2.4. Đức Giáo Hoàng Phanxicô


a) Đánh thức thế giới, chiếu sáng nó!


Trong sứ điệp của mình nhân dịp khai mạc Năm Đời sống Thánh hiến, kỷ niệm 50 năm sắc lệnh của Công đồng Perfectae Caritatis về việc canh tân đời sống tu trì, Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã giải thích mong muốn của ngài:


“Đề xuất lại cho toàn thể Giáo hội vẻ đẹp và giá trị của hình thức đặc biệt này của sự theo Chúa Kitô, được thể hiện qua tất cả anh chị em đã chọn từ bỏ mọi sự để theo sát Chúa Kitô hơn qua việc tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm. [...] Vì thế, tôi cũng nhắc lại lời mời gọi khẩn thiết mà tôi đã gửi một năm trước cho các Bề trên Tổng quyền: hãy đánh thức thế giới, chiếu sáng nó bằng chứng tá ngôn sứ và trái ngược với văn hóa của anh chị em!”12


Trong đoạn ngắn này, Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhấn mạnh hai đặc điểm của đời sống thánh hiến: vẻ đẹp và giá trị của nó. Quan trọng hơn, ở cuối đoạn văn này, ngài đưa ra hai lời kêu gọi cho tất cả các tu sĩ, đó là hãy đánh thức thế giới và chiếu sáng nó bằng chứng tá hai chiều: ngôn sứ và đối lập với văn hóa. Những lời của Đức Giáo Hoàng Phanxicô ngụ ý rằng thế giới đang ngủ mê hoặc không tỉnh thức, và các tu sĩ có khả năng để đánh thức nó, làm cho nó nhận ra thực tại của chính mình và hướng đi mà nó đang tiến tới. Bằng chứng tá ngôn sứ và đối kháng với văn hóa, các tu sĩ có thể giúp thế giới mở ra một chân trời mới, mang lại hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn, đó là tương lai của Thiên Chúa, rất khác với vương quốc của thế gian này.


Đức Giáo Hoàng Phanxicô nhiều lần kêu gọi Giáo hội đi ra khỏi chính mình và tiếp cận với những người đang sống trong những điều kiện bên lề xã hội đa dạng nhất, “để mang ánh sáng của Tin Mừng đến tất cả các ‘vùng ngoại biên’ đang cần đến.”13


b) Những người nam nữ của sự gặp gỡ14


Sau khi suy tư về những cuộc gặp gỡ khác nhau diễn ra trong đoạn Tin Mừng về việc dâng Chúa Giêsu Hài Đồng vào Đền Thờ, Đức Giáo Hoàng Phanxicô nói đơn giản rằng: Các tu sĩ được kêu gọi trước hết để trở thành những người nam nữ của sự gặp gỡ […] Những ai thực sự gặp gỡ Chúa Giêsu không thể còn như trước. Ngài là sự mới mẻ làm mới lại mọi sự. Những ai trải nghiệm cuộc gặp gỡ này trở thành những chứng nhân và làm cho cuộc gặp gỡ trở nên khả thi cho người khác; họ cũng thúc đẩy văn hóa gặp gỡ, tránh sự tự quy chiếu mà khiến chúng ta khép kín trong chính mình.


Rồi, khi suy tư ngắn gọn về đoạn thư gửi tín hữu Do Thái nói về cách Chúa Giêsu cứu chúng ta, không phải từ bên ngoài, nhưng bằng cách chia sẻ đời sống của chúng ta, Đức Giáo Hoàng Phanxicô nói rằng: “Các tu sĩ được kêu gọi trở thành một dấu chỉ hữu hình và ngôn sứ của sự gần gũi của Thiên Chúa, của sự chia sẻ tình trạng yếu đuối, tội lỗi và vết thương của nhân loại hôm nay.”


c) Canh tân cuộc gặp gỡ với Chúa


Trong bài giảng lễ của ngài vào Lễ Dâng Chúa vào Đền Thánh, Ngày Đời sống Thánh hiến Thế giới lần thứ XXII15 , Đức Giáo Hoàng Phanxicô tập trung suy tư về tầm quan trọng của việc canh tân cuộc gặp gỡ với Chúa qua nhiều cách thức khác nhau, trong đó có việc gặp gỡ với người khác trong Giáo hội, và giữa các thế hệ tu sĩ già và trẻ, điều này rất quan trọng cho đời sống cộng đoàn của chúng ta: “[…] chúng ta phải nhớ rằng chúng ta không thể canh tân cuộc gặp gỡ với Chúa mà không có người khác; chúng ta không bao giờ được bỏ lại người khác phía sau, không bao giờ vượt qua các thế hệ, nhưng phải đồng hành cùng nhau mỗi ngày, luôn giữ Chúa ở trung tâm. Bởi vì nếu người trẻ được mời gọi mở những cánh cửa mới, thì người già giữ chìa khóa. Một dòng tu duy trì tuổi trẻ bằng cách trở lại cội nguồn của mình, lắng nghe các thành viên lớn tuổi của mình. Không thể có tương lai nếu không có cuộc gặp gỡ giữa người già và người trẻ. Không có sự tăng trưởng mà không có rễ, cũng như không có sự trổ hoa mà không có những chồi mới. Không bao giờ có ngôn sứ mà không có ký ức, hay ký ức mà không có ngôn sứ. Và luôn cần có sự gặp gỡ.”


d) Ôm lấy Chúa trong mọi việc làm của chúng ta


Một hình ảnh thú vị mà Đức Giáo Hoàng Phanxicô sử dụng trong cùng bài giảng là việc “ôm lấy Chúa trong vòng tay” của chúng ta trong mọi việc chúng ta làm, để có thể gặp gỡ Ngài một cách chân thành:


“Thật tuyệt vời biết bao khi chúng ta ôm lấy Chúa trong vòng tay của mình (Lc 2,28), không chỉ trong tâm trí và trong lòng, mà còn ‘trong tay’ của chúng ta, trong mọi việc chúng ta làm: trong cầu nguyện, trong công việc, trong bữa ăn, trên điện thoại, tại trường học, với người nghèo, ở khắp mọi nơi. Ôm lấy Chúa ‘trong tay’ của mình là liều thuốc giải độc cho chủ nghĩa thần bí khép kín và sự hoạt động điên cuồng, bởi vì cuộc gặp gỡ chân thật với Chúa Giêsu sẽ sửa chữa cả sự đạo đức ngọt ngào lẫn sự hoạt động hối hả. Nếm trải cuộc gặp gỡ với Chúa Giêsu cũng là phương thuốc cho sự tê liệt của thói quen, vì nó mở ra cho chúng ta sự náo động hàng ngày của ân sủng.”


3. Thần học Linh đạo đương đại


3.1. Tuyên khấn các lời khuyên Phúc Âm trong thời đại tục hóa


Trong một bài viết trực tuyến gần đây, Cha Ron Rolheiser, OMI, đã đề cập đến chủ đề Nghèo khó, Khiết tịnh và Vâng phục trong Thời đại Tục hóa16 , giải thích cách các lời khuyên Phúc Âm có thể được hiểu rõ hơn trong nền văn hóa hiện đại của chủ nghĩa thế tục:


.“Thế giới cần những người theo chủ nghĩa hòa bình, giống như cách thế giới cần những người khấn nguyện sống đời sống độc thân: Họ không thực dụng. Họ không phù hợp với thế giới này. Nhưng họ hướng về thế giới cánh chung, thế giới của thiên đàng, một thế giới mà trong đó sẽ không có súng ống, nơi mà các mối quan hệ độc quyền sẽ không tồn tại như hiện nay, nơi gia đình sẽ không còn dựa trên huyết thống, máu mủ hoặc hôn nhân, nơi sẽ không còn người nghèo, và nơi mà mọi sự đều thuộc về mọi người.”


“Lời khấn khó nghèo không chủ yếu về việc sống với những thứ rẻ tiền hơn, không có máy rửa bát và tự làm việc nhà. Đó cũng không phải là việc từ bỏ những thứ có thể làm cho đời sống phát triển phong phú. Một đời sống nghèo khó tự nguyện là một cách sống để nói rằng mọi tài sản vật chất đều là quà tặng, rằng thế giới thuộc về mọi người, rằng không ai sở hữu một quốc gia, và rằng không ai có quyền ưu tiên hơn ai. Đó là một lời khấn chống lại chủ nghĩa tiêu thụ và chủ nghĩa bộ lạc, và nó mang lại những sự giàu có tuyệt vời của riêng nó về ý nghĩa, cũng như niềm hạnh phúc và niềm vui của một đời sống chia sẻ.”


“Tương tự đối với lời khấn khiết tịnh: Hiểu đúng nghĩa, nó không phải là sự mất mát niềm vui của tình dục. Nó là một cách phong phú của chính tình dục, bởi vì tính dục không chỉ đơn thuần là việc có quan hệ tình dục. Tính dục là một động lực đẹp đẽ do Thiên Chúa ban cho chúng ta nhiều điều: cộng đoàn, tình bạn, sự sum họp, sự trọn vẹn, gia đình, vui chơi, lòng vị tha, sự hưởng thụ, sự sáng tạo, sự hoàn tất qua giao hợp, và cho mọi thứ đưa chúng ta ra khỏi sự cô đơn và làm cho chúng sinh hoa trái hơn. Vì thế, niềm vui thực sự trong cộng đoàn, tình bạn và phục vụ người khác không phải là sự thay thế hạng hai cho tình dục. Chúng mang lại sự phát triển phong phú về mặt tính dục của chính chúng ta bằng cách dẫn chúng ta ra khỏi sự cô độc.”


“Điều tương tự cũng áp dụng cho lời khấn vâng phục. Hiểu đúng nghĩa, nó không phải là sự mất đi tự do thực sự. Đúng hơn, đó chính là một hình thức phong phú của tự do đích thực, một sự tự do đã được Chúa Giêsu thực hành (Người luôn nói: ‘Tôi không tự ýlàm điều gì. Tôi chỉ làm theo ý của Cha.’) Vâng phục, như một lời khấn tôn giáo, không phải là sự hy sinh non nớt của tự do và sự trưởng thành của một người. Đúng hơn, đó là một sự quy phục triệt để cái tôi của con người (với tất cả những vết thương, khao khát, dục vọng, tham vọng cá nhân và lòng ganh tị của nó) trước một điều gì đó và Một Đấng cao hơn chính mình, như đã được thấy trong các cam kết tôn giáo của những người từ Chúa Giêsu, đến Teilhard de Chardin, Dag Hammarskjold, Simone Weil, Mẹ Têrêsa, và Daniel Berrigan. Trong mỗi người này, chúng ta thấy một người đã sống trên thế gian với một sự tự do mà chúng ta chỉ có thể ganh tị, nhưng rõ ràng đó cũng là sự tự do dựa trên việc quỳ gối trước một ý chí cao hơn chính mình.”


Suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi văn hóa mà chúng ta đang sống. Do đó, cách chúng ta hiểu theo văn hoá của mình về sự giàu có, tình dục và tự do hôm nay có thể là thời điểm khó khăn nhất trong nhiều thế kỷ để tuyên khấn và sống các lời khuyên nghèo khó, khiết tịnh và vâng phục. Không ngạc nhiên khi các cộng đoàn tu trì không tràn ngập các đơn xin vào. Nhưng chính vì điều đó khó khăn hơn bao giờ hết, nó cũng quan trọng hơn bao giờ hết rằng vẫn có một số người nam và nữ chọn, tự nguyện, sống cách ngôn sứ các lời khấn này.


Và sự hy sinh của họ sẽ được đền đáp cách dồi dào bởi vì, một cách nghịch lý, khó nghèo mang lại sự giàu có của riêng nó, khiết tịnh mang lại sự nở rộ của chính nó, và vâng phục trao cho chúng ta sự tự do sâu thẳm nhất trong mọi tự do của con người.


3.2. Một thần học và linh đạo mới để dấn thân vào thế giới


Trong bài thuyết trình của mình về "Tính Cách Mạng và Ý Nghĩa của Đời Sống Thánh Hiến" trước Hiệp hội Các Bề Trên Tổng Quyền ở Rôma, Sr. Sandra M. Schneiders đã kêu gọi một thần học mới về thế giới như là nền tảng cho một linh đạo của sự dấn thân của những người sống đời thánh hiến vào thế giới. Điều này ám chỉ việc sống và tạo ra một “thế giới thay thế” trong lịch sử nhân loại thông qua bản chất và sứ mệnh triệt để của họ:


“Tôi tin chắc rằng điều cần thiết nhất ngày nay, nếu đời sống tu trì, đặc biệt là đời sống tu trì tông đồ, muốn trung thành với bản chất triệt để của nó và có ý nghĩa cho thời đại chúng ta, thì đó là một thần học về “thế giới” dựa trên Kinh Thánh đầy đủ hơn, và một linh đạo thích hợp về “sự dấn thân với thế giới.”


“Ba lời khấn: hình thức khấn dòng mà hầu hết các hội dòng áp dụng và bản chất của nó tồn tại trong mọi hình thức khấn dòng không nhất thiết phải được hiểu theo nghĩa trốn tránh thế giới một cách vật lý. Chúng có thể được hiểu, và tôi nghĩ sẽ tốt hơn và có ích hơn, không phải như những nghĩa vụ và thực hành vượt quá bổn phận, mà như những tọa độ của một thế giới thay thế, không phải là một nơi khác mà là một thực tại tưởng tượng khác. Bằng cách tuyên khấn, những người sống đời tu trì tạo ra, sống trong và phục vụ từ một ‘thế giới thay thế’ mà họ cung cấp cho thời đại của họ như một biến cố lịch sử thực sự.”


“Bằng việc đứng vững trong tư thế triệt để, những người sống đời tu trì đối với ba yếu tố cấu thành thế giới là các mối quan hệ, của cải vật chất và quyền lực, thông qua đời sống độc thân thánh hiến, khó nghèo Phúc Âm, và vâng phục ngôn sứ, họ tạo ra một hiện thực sống động trong đời sống cộng đoàn của họ về thế giới đích thực mà Thiên Chúa mơ ước; đồng thời làm việc qua sứ vụ của họ để biến nó thành hiện thực trong lịch sử. Những người sống đời tu trì chọn sự hoàn toàn từ bỏ sở hữu cá nhân, điều chỉ có thể thực hiện trong một cộng đoàn mà mọi thứ được sở hữu chung. Và cộng đoàn như vậy chỉ có thể tồn tại giữa những người có một trái tim và một linh hồn.”


“Những người sống đời tu trì chọn sử dụng quyền lực chỉ với và cho người khác, không bao giờ chống lại hay thống trị họ, khi họ phân định ý định của Thiên Chúa cho chính mình và cho thế giới, và thực hiện điều đó trước hết trong một cộng đoàn tự nguyện của những môn đệ bình đẳng và thứ hai là thông qua việc dấn thân tập thể của họ vào sứ vụ trọn đời và toàn thời gian.”


“Những người sống đời tu trì đàm phán giữa sự độc quyền và sự bao hàm của các mối quan hệ nhân loại bằng cách tập trung tình yêu của họ vào một mình Thiên Chúa, ngay cả khi họ ôm lấy trong tình yêu đó tất cả anh chị em của họ trên thế gian này mà không có sự phân biệt hay loại trừ.”17

------------------------------

1J. C.R. GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, Ed. San Paolo, Milano, 2004, p. 203-204.
2GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 206-207.
3GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 207-208

4Apostolic Exhortation Gaudete et exsultate of the Holy Father Francis on the Call to Holiness in Today’s
World, 138.
5GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 325-328

6GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 328-330.
7GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 330-332.
8GARCÍA PAREDES, Teologia della vita religiosa, p. 332-334.

9J. Mirus, Vatican II on Religious Life, in www.catholicculture.org, Internet (21.05.2010).

10JOHN PAUL II, Post-Synodal Apostolic Exhortation Vita Consecrata (25 March 1996), 1.

11JOHN PAUL II, Vita Consecrata, 12.

12Message of His Holiness Pope Francis for the Opening of the Year of Consecrated Life, Vatican, Sunday, 30
November 2014.

13Apostolic Exhortation Evangelii Gaudium of the Holy Father Francis to the Bishops, Clergy, Consecrated
Persons and the Lay Faithful on the Proclamation of the Gospel in Today’s World, 20.

14Homily of his Holiness Pope Francis, Feast of the Presentation of the Lord, XX World Day of Consecrated
Life, Vatican Basilica, Tuesday, 2 February 2016.
15Homily of His Holiness Pope Francis, Feast of The Presentation of The Lord, 22nd World Day for
Consecrated Life, Eucharistic Concelebration, Vatican Basilica, Friday, 2 February 2018.
16ROLHEISER R., Poverty, Chastity, and Obedience in a Secular Age, April 30, 2018, Internet (09.05.2018):
http://ronrolheiser.com/poverty-chastity-and-obedience-in-a-secular-age/#.WvLBeUxuLIU.
17S.M. SCHNEIDERS, The Radical Nature and Significance of Consecrated Life, in Vidimus Dominum – The Portal for Religious Life.

--------------------------

BIBLIOGRAPHY


4.1. Council Vatican II Documents


Dogmatic Constitution on the Church Lumen gentium, November 21, 1964.
Decree on the Adaptation and Renewal of Religious Life Perfectae Caritatis, October 28,
1965.


4.2. Studies


Custodi dello stupore. La vita consacrata: Vangelo, profezia e speranza, ed. by P. Martinelli, Glossa,
Milano, 2017.
URÍBARRI BILBAO G., Portar las marcas de Jesús. Teología y espiritualidad de la vida consagrada, 4ª.
ed., Madrid, 2007.
GARCÍA PAREDES JOSÉ C.R., Teologia della vita religiose, Ed. San Paolo, Milano, 2004.
UNIONE SUPERIORI GENERALI, In the Present Towards the Future. Geographical and Cultural
Changes in the Consecreated Life. Challenges and Prospectives, 73rd Semestral Assembly, May
2009.


4.3. Articles


Las comunidades religiosas en África: el reto de la fidelidad, Interview to Emilio Grasso, in A donde
el Señor nos lleve. Vida consagrada en el mundo: tendencias y perspectivas, Publicaciones
Claretianas, Madrid, 2004, p. 223-251.
OBURU A.M., La vida consagrada en África: perspectivas de futuro, in A donde el Señor nos lleve. Vida
consagrada en el mundo: tendencias y perspectivas, Publicaciones Claretianas, Madrid, 2004, p.
209-221.
ROLHEISER R., Poverty, Chastity, and Obedience in a Secular Age, Internet (09.05.2018):
http://ronrolheiser.com/poverty-chastity-and-obedience-in-a-secularage/#.WvLBeUxuLIU.
SACRED CONGREGATION FOR RELIGIOUS AND SECULAR INSTITUTES, Religious and Human
Promotion (12 August 1980), 24: L’Osservatore Romano, Suppl., 12 November 1980.
SCHNEIDERS S.M., The Radical Nature and Significance of Consecrated Life, in Vidimus Dominum –
The Portal for Religious Life: www.vidimusdominum.org.
Vatican II on Religious Life. Mirus J., Internet (21.05.2010):
https://www.catholicculture.org/commentary/otc.cfm?id=651.

.

4.4. John Paul II


JOHN PAUL II, Post-Synodal Apostolic Exhortation Vita Consecrata (25 March 1996),
Internet (30.04.2018): http://w2.vatican.va/content/john-paulii/en/apost_exhortations/documents/hf_jp-ii_exh_25031996_vita-consecrata.html.
[Fecha] 16


4.5. Pope Benedict XVI


Address of His Holiness Benedict XVI to Superiors General of the Institutes of Consecrated Life and
Societies of Apostolic Life, Paul VI Hall, Monday, 22 May 2006, Internet (04.04.2018):
http://w2.vatican.va/content/benedict-xvi/en/speeches/2006/may/documents/hf_benxvi_spe_20060522_vita-consacrata.html.
Homily of His Holiness Benedict XVI, Mass with Members of the Institutes of Consecrated Life and
Societies of Apostolic Life on The Feast of the Presentation of the Lord on the Occasion of the 17th Day
of Consecrated Life, St. Peter's Basilica, Saturday, 2 February 2013, Internet:
http://w2.vatican.va/content/benedict-xvi/en/homilies/2013/documents/hf_benxvi_hom_20130202_vita-consacrata.html.


4.6. Pope Francis


FRANCIS, Apostolic Exhortation Evangelii Gaudium (24 November 2013),
Apostolic Letter of His Holiness Pope Francis to All Consecrated People on the Year of Consecrated Life,
Vatican, 21 November 2014, Internet (04.04.2018):
http://w2.vatican.va/content/francesco/en/apost_letters/documents/papafrancesco_lettera-ap_20141121_lettera-consacrati.html.
Extraordinary Jubilee of Mercy Jubilee for Consecrated Life Address of His Holiness Pope Francis, Paul
VI Audience Hall Monday, 1st February 2016, Internet (04.04.2018):
http://w2.vatican.va/content/francesco/en/speeches/2016/february/documents/papafrancesco_20160201_giubileo-vita-consacrata.html.
Homily of His Holiness Pope Francis, Feast of The Presentation of The Lord
22nd World Day for Consecrated Life, Eucharistic Concelebration, Vatican Basilica,
Friday, 2 February 2018, Internet (13.05.2018):
https://w2.vatican.va/content/francesco/en/homilies/2018/documents/papafrancesco_20180202_omelia-vita-consacrata.html.
Homily of his Holiness Pope Francis, Feast of the Presentation of the Lord, XX World Day of
Consecrated Life, Vatican Basilica, Tuesday, 2 February 2016, Internet (04.04.2018):
http://w2.vatican.va/content/francesco/en/messages/consecrated_life/documents/papafrancesco_20160202_omelia-vita-consacrata.html.
From Past to Present: Religious Life Before and After Vatican II. Rode F., In L'Osservatore Romano,
Vatican, January 28, 2009, p. 8-10, Internet (04.04.2018):
https://www.catholicculture.org/culture/library/view.cfm?id=8889&repos=1&subrepos
=0&searchid=1819463.
Message of His Holiness Pope Francis for the Opening of the Year of Consecrated Life, Vatican,
Sunday, 30 November 2014: http://w2.vatican.va/content/francesco/en/messages/pontmessages/2014/documents/papa-francesco_20141130_messaggio-anno-vitaconsacrata.html.


TIN LIÊN QUAN
Lịch Phụng Vụ Hội Dòng Tháng 6
AUDIO

Audio Dòng Đức Maria Nữ Vương Hòa Bình: Sách Nói Công Giáo - Suy Niệm Lời Chúa